
Từ bối cảnh đó, chương trình dán nhãn carbon được thiết kế với ba mục tiêu lớn: xây dựng cơ sở khoa học và phương pháp luận đánh giá dấu chân carbon của sản phẩm; nâng cao năng lực doanh nghiệp về đo lường-báo cáo-xác minh (MRV); và đề xuất mô hình nhãn carbon quốc gia phù hợp đặc thù thị trường Việt Nam, đồng thời tương thích thông lệ quốc tế.
Ông Hoàng Anh (đại diện nhóm chuyên gia của RCEE-NIRAS, đơn vị hỗ trợ kỹ thuật của chương trình thí điểm dán nhãn carbon tại Việt Nam trong năm 2025 – 2026) cho biết, nhãn carbon hiện không còn đơn thuần là sáng kiến tự nguyện mà đã trở thành công cụ quản lý thị trường, được nhiều quốc gia sử dụng để định hình thương mại xanh và kiểm soát phát thải trong chuỗi cung ứng. Trên thế giới, xu hướng này thể hiện rõ qua việc EU triển khai Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) với yêu cầu dữ liệu phát thải sản phẩm ở mức chi tiết chưa từng có; Nhật Bản, Hàn Quốc và Thái Lan xây dựng hệ thống nhãn carbon quốc gia với bộ tiêu chí chặt chẽ và đơn vị thẩm định độc lập; trong khi Anh, Mỹ, Úc đẩy mạnh mô hình dán nhãn carbon cho hàng tiêu dùng, thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp.
Khẳng định: “Nhãn carbon là thước đo thực lực của doanh nghiệp trong chuỗi giá trị xanh toàn cầu”, ông Hoàng Anh cho biết, tham gia chương trình dán nhãn carbon, doanh nghiệp có thể nhận về các lợi ích thiết thực và mang tính chiến lược. Trước hết, nhãn carbon giúp tăng mức độ minh bạch của sản phẩm, củng cố niềm tin đối với khách hàng và đối tác trong chuỗi cung ứng. Đồng thời, đây cũng là “tấm hộ chiếu” để doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn tại những thị trường xuất khẩu khó tính như EU, Nhật Bản hay Hàn Quốc. Việc tính toán và kiểm soát dấu chân carbon còn giúp doanh nghiệp tối ưu năng lượng và nguyên liệu, từ đó giảm chi phí sản xuất ở những “điểm nóng” phát thải. Bên cạnh đó, doanh nghiệp có nhãn carbon sẽ thuận lợi hơn khi tiếp cận các nguồn tín dụng xanh, các cơ chế ưu đãi tài chính và những chương trình hỗ trợ chuyển đổi bền vững. Nhãn carbon cũng tạo giá trị gia tăng cho thương hiệu, thể hiện cam kết phát triển xanh theo chuẩn quốc tế. Cuối cùng, đây là bước chuẩn bị quan trọng để doanh nghiệp chủ động thích ứng với thị trường carbon trong nước sẽ vận hành trong thời gian tới.
Đại diện nhóm chuyên gia của RCEE-NIRAS đề xuất 3 ngành ưu tiên cho giai đoạn thí điểm nhãn carbon. Ngành hóa chất được lựa chọn vì mức phát thải lớn, tỷ lệ tham gia xuất khẩu cao và có tính đại diện cho nhóm công nghiệp nặng – phù hợp để xây dựng bộ tiêu chí mẫu. Ngành chế biến thực phẩm được đánh giá có lợi thế về chuỗi cung ứng rõ ràng, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu sang các thị trường đòi hỏi minh bạch môi trường như EU hay Nhật Bản, do đó dễ triển khai và đo lường. Trong khi đó, ngành giấy và bột giấy – dù không có điểm số cao nhất nhưng lại gắn trực tiếp với quản lý rừng, kinh tế tuần hoàn và các yêu cầu về phát thải sinh học; việc đưa vào thí điểm sẽ giúp kiểm chứng rõ hơn các rào cản về nhận thức, năng lực dữ liệu và khả năng đáp ứng của doanh nghiệp. Ba nhóm ngành này được kỳ vọng phản ánh đầy đủ các thách thức và cơ hội, qua đó tạo nền tảng để phát triển mô hình nhãn carbon quốc gia trong giai đoạn tiếp theo.
Để hình thành hệ thống nhãn carbon quốc gia đáng tin cậy, nhóm nghiên cứu khuyến nghị tập trung vào 6 nhóm giải pháp then chốt. Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý và tiêu chuẩn, đặc biệt là việc xác định phạm vi đánh giá vòng đời sản phẩm. Thứ hai, thiết lập cơ chế công nhận bên thứ ba nhằm hình thành mạng lưới tổ chức đánh giá cấp quốc gia, có liên thông quốc tế để bảo đảm tính tương thích. Thứ ba, xác định ngành ưu tiên dựa trên mức độ tác động, trong đó hóa chất, thực phẩm và giấy là các lĩnh vực có khả năng áp dụng sớm. Thứ tư, kết nối chặt chẽ dữ liệu nhãn carbon với thị trường carbon trong nước, để sử dụng cho kiểm kê doanh nghiệp, phân bổ hạn ngạch và giao dịch carbon. Thứ năm, nâng cao năng lực doanh nghiệp thông qua đào tạo, cung cấp công cụ tính toán và bộ mẫu thu thập dữ liệu. Cuối cùng, truyền thông cần nhất quán, dễ hiểu và thường xuyên, thông qua các diễn đàn chuyên ngành nhằm thu hẹp khoảng cách thông tin giữa quy định và doanh nghiệp.
Nếu tận dụng tốt giai đoạn thí điểm đến năm 2026, nhãn carbon sẽ không chỉ giúp doanh nghiệp nâng tầm quản trị và uy tín sản phẩm, mà còn mở ra cánh cửa bước vào chuỗi giá trị xanh với vị thế tự tin và chủ động hơn bao giờ hết.
Ngọc Ánh
