
Nhựa nguyên sinh là vật liệu chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Việt Nam hiện là một trong 5 quốc gia tiêu thụ nhựa tăng nhanh nhất thế giới. Theo thống kê của Hiệp hội Nhựa Việt Nam (VPA): Mức tiêu thụ nhựa bình quân đầu người tăng từ 3,8 kg năm 1990 lên hơn 50 kg/năm hiện nay. Khoảng 80% nguồn nguyên liệu nhựa nguyên sinh vẫn phải nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Đông, Hàn Quốc, Trung Quốc và Singapore. Các nhà máy trong nước (như Dung Quất, Nghi Sơn, Long Sơn Petrochemicals) mới chỉ đáp ứng 20-25% nhu cầu.
Mặc dù ngành nhựa Việt Nam vẫn tăng trưởng bình quân 10-12%/năm, đóng góp khoảng 3,5% GDP. Thế nhưng, sự phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu khiến giá thành sản phẩm nhựa trong nước biến động mạnh theo giá dầu thô và tỷ giá ngoại tệ. Vì thế, nhựa nguyên sinh được coi là vật liệu chiến lược, đóng vai trò “xương sống” cho chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nhựa nguyên sinh có vai trò đặc biệt trong phát triển công nghiệp và đời sống. Trong công nghiệp sản xuất: Nhựa nguyên sinh giúp duy trì chất lượng ổn định của các linh kiện điện tử, thiết bị y tế, vỏ máy, dây dẫn, bao bì… những sản phẩm không thể thay thế bằng vật liệu khác trong ngắn hạn.
Trong hạ tầng và xuất khẩu: Nhiều ngành công nghiệp phụ trợ, đặc biệt là ô tô, điện tử, bao bì thực phẩm, vẫn phụ thuộc vào vật liệu nhựa nguyên sinh để đảm bảo chuẩn kỹ thuật quốc tế. Việc làm chủ sản xuất nhựa nguyên sinh trong nước giúp tăng giá trị nội địa hóa, giảm nhập khẩu và tạo nền tảng cho phát triển chuỗi giá trị vật liệu mới.
Trong tiêu dùng: Nhựa nguyên sinh mang lại giá thành hợp lý, trọng lượng nhẹ, dễ tạo hình và tiện dụng. Với thu nhập trung bình của người Việt, nhựa vẫn là vật liệu phổ biến nhất trong sinh hoạt hàng ngày, từ bao bì, chai nước, túi đựng đến sản phẩm gia dụng.
Các chuyên gia môi trường đánh giá, so với nhựa tái chế, nhựa nguyên sinh có độ tinh khiết, độ bền và tính ổn định cao, giúp tạo ra các sản phẩm có chất lượng đồng đều, đặc biệt trong các ngành: Bao bì thực phẩm, y tế, điện – điện tử, ô tô, hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), nơi yêu cầu về an toàn, độ bền và tính thẩm mỹ rất cao. Trong xuất khẩu, nhiều thị trường như Mỹ, Nhật, EU vẫn yêu cầu bao bì từ nhựa nguyên sinh trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc dược phẩm.

Đảm bảo hài hòa lợi ích kinh tế và trách nhiệm môi trường
Theo TS. Cấn Văn Lực, sự chuyển biến trong xu hướng tiêu dùng cũng yêu cầu ngành nhựa phải thay đổi nhanh chóng để phù hợp với nhu cầu mặt hàng thân thiện với môi trường. “Các doanh nghiệp trong ngành cần có chiến lược phát triển dài hạn để không chỉ đáp ứng yêu cầu của thị trường mà còn khai thác tối đa các cơ hội từ chính sách phát triển công nghiệp của Chính phủ”, ông Lực nhấn mạnh.
Trước áp lực chuyển đổi xanh, nhiều doanh nghiệp sản xuất nhựa lớn như Duy Tân, An Phát Holdings…đã đầu tư dây chuyền sản xuất hạt nhựa tái sinh, vật liệu phân hủy sinh học (PLA, PHA) hoặc áp dụng chứng chỉ ESG trong chuỗi cung ứng.
Trong bối cảnh chuyển dịch toàn cầu hướng đến kinh tế xanh, Hiệp hội Nhựa Việt Nam VPA cũng đã thể hiện vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý, thúc đẩy chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn, giảm phát thải carbon, mở rộng hợp tác quốc tế và hỗ trợ kỹ thuật cho hội viên.
Ông Đinh Đức Thắng, Chủ tịch Hiệp hội Nhựa Việt Nam, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Stavian nhấn mạnh: “Trong hành trình phát triển, bên cạnh việc tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường, Hiệp hội và các hội viên luôn theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững”.
Song song đó, Nhà nước đang thúc đẩy áp dụng cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) buộc doanh nghiệp thu hồi, tái chế bao bì. Ưu đãi thuế và tín dụng xanh cho doanh nghiệp sản xuất vật liệu thân thiện môi trường.
Các chuyên gia môi trường cho rằng, việc sản xuất và tiêu dùng nhựa nguyên sinh là một trụ cột của nền công nghiệp Việt Nam, song không thể tiếp tục phát triển theo mô hình “tăng trưởng – tiêu thụ – thải bỏ”. Để không đánh mất vai trò trụ cột của ngành nhựa, song vẫn đáp ứng mục tiêu Net Zero, Việt Nam cần chuyển từ mô hình “sản xuất – tiêu dùng – tái sinh”, với các giải pháp:
Thứ nhất, tăng vòng đời sản phẩm nhựa: Thiết kế bao bì, linh kiện, vật liệu có thể tái sử dụng, tái chế hoặc phân hủy sinh học. Doanh nghiệp có thể học theo mô hình “Design for Recycling” – thiết kế ngay từ đầu để dễ thu hồi và tái chế.
Thứ hai, đầu tư công nghệ tái chế tiên tiến: Hướng tới tái chế sâu (hóa học) để tạo nguyên liệu tương đương nhựa nguyên sinh, vừa giảm nhập khẩu, vừa cắt giảm phát thải.
Thứ ba, áp dụng cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR): Buộc doanh nghiệp tự thu hồi, tái chế sản phẩm sau tiêu dùng, hình thành chuỗi giá trị tuần hoàn khép kín.
Thứ tư, huy động tài chính xanh, tín dụng ưu đãi cho ngành nhựa sạch: Các dự án giảm phát thải, đổi mới công nghệ tái chế cần được ưu tiên tiếp cận nguồn vốn khí hậu, quỹ môi trường toàn cầu, tạo động lực thị trường xanh.
Thứ năm, thay đổi hành vi tiêu dùng và phân loại rác tại nguồn: Mỗi người dân là một “tế bào” của nền kinh tế tuần hoàn. Việc phân loại, tái sử dụng và giảm nhựa dùng một lần phải trở thành văn hóa tiêu dùng mới.
Có thể khẳng định, sản xuất và tiêu dùng nhựa nguyên sinh không thể bị loại bỏ, bởi nó là vật liệu cốt lõi của công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, ngành nhựa Việt Nam phải chuyển sang mô hình tuần hoàn, thông minh, phát thải thấp. Đó không chỉ là yêu cầu của kinh tế xanh, mà là điều kiện sống còn để giữ vững trụ cột công nghiệp này trong tương lai.
Khôi Nguyên