
Liên quan đến vấn đề này, Tạp chí Đầu tư Tài chính – VietnamFinance đã có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Tùng Anh – Giám đốc Dịch vụ Tài chính bền vững, FiinRatings.
Theo ông, vì sao Việt Nam cần gấp rút ban hành một khung phân loại xanh ở thời điểm này? Điều gì sẽ xảy ra nếu thị trường tiếp tục thiếu một chuẩn chung để xác định dự án “xanh”?
Ông Nguyễn Tùng Anh: – Việc ban hành khung phân loại xanh là vô cùng cấp thiết cho Việt Nam ở thời điểm hiện tại vì ba lý do chính.
Thứ nhất, để thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050 đã được Thủ tướng Chính phủ đưa ra tại COP26, Việt Nam cần huy động khoảng 350-400 tỷ USD vốn đầu tư cho các dự án phát triển bền vững đến năm 2040. Một khung phân loại xanh rõ ràng sẽ giúp Việt Nam tiếp cận được nguồn vốn không chỉ trong nước (đối với tín dụng ngân hàng và trái phiếu doanh nghiệp) với các cơ chế ưu đãi, khuyến khích, mà còn là dòng vốn quốc tế đang dịch chuyển mạnh mẽ vào lĩnh vực ESG.
Thứ hai, rủi ro hoặc tình trạng “greenwashing” hoặc “tẩy xanh” sẽ có thể phát sinh nếu không có chuẩn mực thống nhất. Nhiều dự án tự xưng “xanh” nhưng thực chất không mang lại lợi ích môi trường đáng kể, sẽ làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư và cản trở sự phát triển của thị trường tài chính xanh.
Thứ ba, các đối tác thương mại lớn như EU đang áp dụng các cơ chế biên giới carbon (CBAM) và yêu cầu tuân thủ ESG ngày càng cao. Bên cạnh thị trường các bon, nếu không có khung phân loại xanh để dần thiết lập các hướng dẫn, doanh nghiệp Việt Nam sẽ gặp bất lợi trong tiếp cận thị trường và tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Danh mục phân loại xanh là một tài liệu khung quan trọng để giúp các doanh nghiệp và ngành nghề nhận biết mức độ phù hợp của mình mà không cần tốn kém quá nhiều chi phí.
Nếu Việt Nam tiếp tục thiếu một chuẩn chung, thị trường vốn xanh sẽ phát triển manh mún, không hiệu quả. Nhiều doanh nghiệp mong muốn phát hành trái phiếu xanh sẽ phải chờ đợi vì lo ngại việc đầu tư hiện tại có thể không phù hợp với khung chuẩn trong tương lai. Nhà đầu tư quốc tế sẽ e ngại khi không có cơ chế xác thực rõ ràng. Và quan trọng nhất, Việt Nam có thể bị tụt hậu trong cuộc đua chuyển đổi xanh toàn cầu, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế.
Ông đánh giá như thế nào về cấu trúc và loại hình dự án đầu tư trong Danh mục phân loại xanh của Dự thảo Khung phân loại xanh quốc gia? Những loại hình này đã đủ bao quát và phù hợp với bối cảnh Việt Nam chưa, thưa ông?
– Qua nghiên cứu các phiên bản dự thảo của Khung phân loại xanh quốc gia, tôi nhận thấy đã có những bước tiến đáng ghi nhận trong việc xây dựng một khung phân loại phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Về cấu trúc, dự thảo hiện tại đã kế thừa các kinh nghiệm quốc tế như EU Taxonomy và ASEAN Taxonomy, với hai trụ cột chính: “đóng góp đáng kể vào mục tiêu môi trường” và “không gây tổn hại đáng kể” (Do No Significant Harm). Cách tiếp cận này phù hợp với thông lệ quốc tế, giúp hài hòa với các khung phân loại khu vực và toàn cầu, đồng thời tạo thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam khi tiếp cận các nhà đầu tư quốc tế.
Về loại hình dự án đầu tư, dự thảo đã bao quát 6 lĩnh vực ưu tiên: năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng hiệu quả, giao thông xanh, quản lý tài nguyên nước bền vững, nông nghiệp và lâm nghiệp bền vững, cùng quản lý chất thải và kinh tế tuần hoàn. Đây là những lĩnh vực trọng yếu, phù hợp với bối cảnh Việt Nam đang đối mặt với thách thức biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
Tuy nhiên, tôi nhận thấy vẫn còn một số điểm cần lưu ý. Đầu tiên, tôi cho rằng cần bổ sung thêm các tiêu chí chi tiết về đa dạng sinh học và bảo vệ hệ sinh thái, đặc biệt khi Việt Nam là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học cao nhưng cũng đang đối mặt với suy thoái nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, dự thảo hiện tại chưa đề cập đầy đủ đến “lộ trình chuyển đổi” (transition pathway) cho các ngành công nghiệp nặng như thép, xi măng, hóa chất – những ngành khó giảm phát thải nhưng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam.
Ngoài ra, Khung phân loại cần linh hoạt hơn để phản ánh các giai đoạn phát triển khác nhau của các vùng miền và ngành nghề tại Việt Nam, tránh tạo ra rào cản quá lớn đối với các địa phương hay doanh nghiệp đang ở giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi xanh.
Theo ông, để các tổ chức đánh giá độc lập như FiinRatings có thể thực sự đảm nhiệm vai trò “trọng tài xanh” trong hệ sinh thái tài chính bền vững, Nhà nước cần thiết kế những cơ chế hỗ trợ như thế nào? Đồng thời, bản thân các tổ chức đánh giá cần làm gì để nâng cao năng lực và uy tín trong quá trình này?
– Việc coi tổ chức đánh giá độc lập là “trọng tài xanh” là một cách nhìn thú vị, nhưng tôi cũng cho rằng vai trò chính của những tổ chức như FiinRatings không chỉ có chức năng đánh giá, mà còn là các tác nhân cổ vũ, gây dựng và phát triển thị trường.
Ngoài ra, các tổ chức này còn góp phần tạo dựng sự tin tưởng của thị trường và đặc biệt là nhà đầu tư có chiến lược và tiêu chí đầu tư tác động và của doanh nghiệp là tổ chức phát hành.
Quay trở lại vấn đề để các tổ chức đánh giá độc lập có thể trở thành “trọng tài xanh” đáng tin cậy, tôi cho rằng cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý nhà nước và chính các tổ chức đánh giá.
Để thúc đẩy hoạt động đánh giá và xác nhận các dự án xanh một cách hiệu quả, Nhà nước cần thiết lập một số cơ chế hỗ trợ mang tính nền tảng. Trước hết, việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, bao gồm các tiêu chuẩn, quy trình đánh giá và hướng dẫn cụ thể là rất cần thiết. Khung này không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn phải quy định rõ trách nhiệm pháp lý của các tổ chức đánh giá, nhằm nâng cao tính nghiêm túc và chuyên nghiệp trong hoạt động này.
Bên cạnh đó, cần có cơ chế giám sát và kiểm chứng chất lượng đánh giá để hạn chế tình trạng doanh nghiệp cố tình lựa chọn các đơn vị đánh giá dễ dãi nhằm đạt chứng nhận một cách không chuẩn mực. Việc tiếp cận dữ liệu môi trường quốc gia và các công cụ đánh giá hiện đại cũng nên được tạo điều kiện thông qua các nền tảng dữ liệu mở, giúp tăng tính minh bạch và hỗ trợ kỹ thuật cho các bên liên quan.
Ngoài ra, để khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào quá trình đánh giá độc lập, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), Nhà nước nên xem xét áp dụng các chính sách ưu đãi như miễn, giảm thuế hoặc phí khi sử dụng dịch vụ xác nhận tính “xanh” của dự án. Những hỗ trợ này sẽ tạo động lực thúc đẩy phát triển tài chính xanh một cách thực chất và bền vững hơn.
Về phía các tổ chức đánh giá như FiinRatings, chúng tôi hiện đang tập trung triển khai một loạt hành động cụ thể nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả trong lĩnh vực tài chính xanh. Một trọng tâm quan trọng là đầu tư phát triển đội ngũ chuyên gia có kiến thức liên ngành, kết hợp giữa tài chính, môi trường, biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Tại FiinRatings, Bộ phận Dịch vụ Tài chính Bền vững đã được thành lập với đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm thực tiễn về ESG và tài chính xanh.
Song song đó, chúng tôi xây dựng phương pháp đánh giá được chuẩn hóa theo thông lệ quốc tế, đồng thời điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với đặc thù của thị trường Việt Nam. Quy trình này có sự tham khảo từ các tiêu chuẩn uy tín như của Tổ chức Sáng kiến Trái phiếu Khí hậu (CBI) và Hiệp hội Thị trường Vốn Quốc tế (ICMA).
Tính minh bạch cũng được chúng tôi đặt lên hàng đầu thông qua việc công bố công khai phương pháp luận, quy trình đánh giá và kết quả một cách rõ ràng, dễ hiểu, nhằm tạo dựng niềm tin với các bên liên quan.
Ngoài ra, FiinRatings tích cực tham gia vào các mạng lưới và sáng kiến quốc tế để không ngừng cập nhật xu hướng mới, học hỏi kinh nghiệm toàn cầu và nâng cao năng lực chuyên môn trong lĩnh vực tài chính bền vững.
Ông vừa có đề cập đến các doanh nghiệp SMEs. Ông có thể nói rõ hơn khung phân loại xanh sẽ tác động như thế nào đến doanh nghiệp SMEs? Có nguy cơ nào khiến họ bị loại khỏi cuộc chơi vì không đủ nguồn lực để đáp ứng các tiêu chí xanh khắt khe không, thưa ông?
– Đây là câu hỏi rất quan trọng vì SMEs chiếm tới hơn 97% số lượng doanh nghiệp tại Việt Nam. Khung phân loại xanh sẽ tác động đến SMEs theo hai chiều.
Về mặt tích cực, Khung phân loại xanh có thể mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn mới cho SMEs, đặc biệt là các quỹ đầu tư xanh quốc tế và trong nước. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa đáp ứng được tiêu chí xanh sẽ có lợi thế cạnh tranh khi tham gia vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn lớn đang hướng tới mục tiêu Net Zero.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận những thách thức và rủi ro mà SMEs phải đối mặt, chẳng hạn như chi phí tuân thủ và chứng nhận có thể quá cao đối với doanh nghiệp nhỏ. Việc đầu tư vào công nghệ xanh, thu thập dữ liệu và thuê đơn vị đánh giá độc lập đòi hỏi nguồn lực tài chính đáng kể.
Chưa kể, SMEs thường thiếu năng lực kỹ thuật và nhân lực chuyên môn để đáp ứng các yêu cầu về báo cáo và quản lý dữ liệu môi trường. Nếu không có lộ trình chuyển đổi phù hợp, nhiều SMEs có thể bị loại khỏi chuỗi cung ứng khi các doanh nghiệp lớn áp dụng tiêu chuẩn xanh cho đối tác.
Để tháo gỡ những khó khăn mà các doanh nghiệp SMEs đang gặp phải trong quá trình chuyển đổi xanh, tôi cho rằng cần có những giải pháp mang tính thực tiễn và phù hợp với đặc thù của nhóm doanh nghiệp này.
Trước hết, hệ thống tiêu chí phân loại xanh nên được thiết kế với sự linh hoạt nhất định, có tính đến quy mô và đặc điểm hoạt động của SMEs. Việc áp dụng các tiêu chí này cũng nên theo lộ trình cụ thể, cho phép các doanh nghiệp có thời gian làm quen và thích nghi.
Bên cạnh đó, cần phát triển các chương trình hỗ trợ chuyên biệt về mặt kỹ thuật và tài chính cho SMEs. Những chương trình này có thể bao gồm đào tạo, tư vấn, cũng như các khoản trợ cấp nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và các giải pháp sản xuất bền vững.
Một yếu tố quan trọng khác là thúc đẩy các mô hình hợp tác trong ngành, nhằm chia sẻ chi phí, hạ thấp rào cản và cùng nhau đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường. Sự hợp tác sẽ giúp các SMEs tận dụng tốt hơn nguồn lực và kinh nghiệm từ các đơn vị khác trong chuỗi giá trị.
Ngoài ra, cần khuyến khích phát triển các công cụ tài chính sáng tạo như nền tảng cho vay ngang hàng xanh hoặc mô hình phát hành trái phiếu xanh theo hình thức gộp nhóm. Những công cụ này sẽ giúp SMEs tiếp cận nguồn vốn dễ dàng và hiệu quả hơn trong quá trình chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững.
Xin cảm ơn ông về cuộc trao đổi này!
Khánh Tú (thực hiện)