
Trong bối cảnh ngành xây dựng và sản xuất vật liệu đang nhận được sự quan tâm trong cuộc cách mạng xanh, nhiều quốc gia đã ban hành các tiêu chuẩn bắt buộc, khuyến khích ứng dụng vật liệu bền vững, thúc đẩy đổi mới công nghệ và tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Cụ thể, sau Hội nghị COP 26 diễn ra vào năm 2021 tại Scotland, Vương quốc Anh, số liệu thống kê của Liên hợp quốc ghi nhận hơn 130 quốc gia đưa ra cam kết này, bao gồm cả Việt Nam, trong đó các nền kinh tế lớn đồng loạt triển khai các gói chính sách hỗ trợ và ràng buộc trách nhiệm môi trường đối với doanh nghiệp.
Tại Việt Nam, ngày 01/10/2024, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1658/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn 2050 cùng nhiều văn bản pháp lý về phát triển công trình xanh, tiêu chuẩn vật liệu thân thiện môi trường và cơ chế tín chỉ carbon, đồng thời, nhiều doanh nghiệp cũng đã bắt đầu áp dụng các chứng nhận xanh như LEED, Lotus, EDGE…. Theo Tổ chức Tài chính quốc tế (IFC) thuộc nhóm Ngân hàng Thế giới, đến hết quý II/2025, cả nước có 633 công trình được chứng nhận là công trình xanh, với tổng diện tích sàn đạt 16,7 triệu m2 sàn, tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn còn khiêm tốn so với mặt bằng chung của các khu vực trên thế giới.
Xu hướng chuyển đổi xanh: Cơ hội và thách thức
Xu hướng chuyển đổi xanh mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt. Việc áp dụng tiêu chuẩn xanh không chỉ giúp giảm chi phí vận hành thông qua tiết kiệm năng lượng, nước và nguyên liệu, mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, nơi các rào cản kỹ thuật ngày càng đề cao tiêu chí về môi trường. Hơn nữa, các dự án xanh dễ dàng thu hút đầu tư từ các quỹ ESG (Environmental, Social, Governance), vốn đang dịch chuyển mạnh mẽ vào các thị trường mới nổi như Đông Nam Á, Nam Á và khu vực Mỹ Latinh,…
Tuy nhiên, con đường này không dễ dàng. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ sản xuất sạch, hạn chế về nhân lực kỹ thuật, và thiếu hụt nguồn cung vật liệu đạt chuẩn vẫn là những rào cản đáng kể. Ngoài ra, nhận thức chưa đồng đều trong cộng đồng doanh nghiệp khiến quá trình chuyển đổi diễn ra chậm hơn so với kỳ vọng.
CSR – Động lực chiến lược cho chuyển đổi xanh
Trong bối cảnh này, Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) không chỉ dừng ở các hoạt động thiện nguyện hay tuân thủ pháp luật, mà đang trở thành một chiến lược cốt lõi để gắn kết phát triển kinh doanh với phát triển bền vững. Khi doanh nghiệp đầu tư vào giải pháp vật liệu xanh, họ không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn xây dựng hình ảnh thương hiệu tiên phong, gia tăng niềm tin của khách hàng và đối tác.
Nhiều nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng, các doanh nghiệp biết kết hợp hài hòa CSR với chiến lược đổi mới xanh thường đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững, từ khả năng mở rộng thị trường, gia tăng giá trị thương hiệu đến thu hút nguồn vốn đầu tư. Thực tiễn này khẳng định CSR không chỉ là một nghĩa vụ đạo đức, mà còn là đòn bẩy chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi ích kinh tế song song với tạo tác động tích cực cho xã hội và môi trường.
Thực tiễn từ doanh nghiệp
Trả lời câu hỏi về vị trí hiện tại của Việt Nam trên hành trình chuyển đổi sang vật liệu xanh, anh Nguyễn Hoàng Phương – đại diện Công ty cổ phần Net Zero Việt Nam chia sẻ rằng “Khi những khái niệm như Net Zero, phát triển bền vững hay xây dựng xanh trở nên phổ biến, chúng ta mới nhìn lại rằng đã từng có một giai đoạn lệch hướng. Khi đó, vật liệu được coi là “hiện đại” như nhôm, kính hay bê tông nặng được sử dụng tràn lan để rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí, nhưng lại khiến không gian sống trở nên bí bách, kém thân thiện với khí hậu tự nhiên. Ngày nay, nhiều người không còn muốn sống trong những căn nhà khép kín mà mong muốn quay về với phong thái sống hài hòa, tận dụng vật liệu thân thiện như tre ép, gỗ, mái ngói, gạch đất nung, hay các loại bê tông nhẹ. Khái niệm “ngậm carbon” cũng đang dần được nhận thức, mở ra hướng tiếp cận mới nhằm giảm phát thải trong toàn bộ vòng đời công trình. Điều quan trọng, theo tôi, là phải kết nối được hai giá trị: một bên là truyền thống “sống hài hòa với môi trường” vốn gắn bó với người Việt; bên còn lại là các tiêu chuẩn quốc tế như vật liệu xanh, Net Zero và ESG. Chỉ khi dung hòa được hai yếu tố này, chúng ta mới có thể tiến vững chắc trên hành trình chuyển đổi xanh.”
Bài học từ khu vực: Lợi ích kép từ CSR và chuyển đổi xanh
Tại Đông Nam Á, một số quốc gia đã ghi dấu rõ nét trong việc đan kết CSR với chuyển đổi xanh theo hướng chiến lược. Điển hình là Singapore, quốc gia đặt mục tiêu tăng diện tích xây dựng xanh lên 80% theo diện tích sàn (GFA) vào năm 2030, trong khuôn khổ kế hoạch “80-80-80 by 2030” của Singapore Green Building Masterplan. Theo trang World Future Energy Summit, tính đến cuối năm 2022, khoảng 55% các tòa nhà đã được áp dụng các giải pháp xanh hóa, đáp ứng tiêu chuẩn bền vững về môi trường, thêm vào đó, hệ thống đánh giá Green Mark 2021 của Singapore hiện tích hợp tiêu chí “whole life carbon” song hành với các yếu tố về công nghệ thông minh, khả năng duy trì vận hành và vật liệu xanh. Có thể thấy, việc thúc đẩy giảm mạnh carbon trong suốt vòng đời công trình giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu suất năng lượng và vị thế cạnh tranh trong thị trường toàn cầu.
Tại Malaysia, dự án Merdeka 118 nổi bật như một công trình biểu tượng. Cao 678,9 m, đây là tòa nhà cao nhất Đông Nam Á và cũng là công trình đầu tiên tại Malaysia nhận được chứng nhận LEED Platinum cho hệ thống “Core & Shell” vào tháng 3/2024. Dự án này còn đặt mục tiêu trở thành công trình triple-green platinum, khi đang hướng tới các chứng nhận từ Green Building Index (GBI) và GreenRE, là hai hệ thống chứng nhận xanh uy tín tại Malaysia, cho thấy được sự khẳng định cam kết mạnh mẽ của dự án về năng lượng, vật liệu và môi trường xây dựng.
Từ thực tiễn hai quốc gia trên, gồm khả năng xanh hóa đô thị của Singapore và tiêu chuẩn kép tại Merdeka 118, có thể rút ra hai bài học then chốt:
- (1) Chiến lược dài hạn và chính sách định hướng là động lực mạnh mẽ cho chuyển đổi xanh;
- (2) Gắn CSR với đổi mới xanh vừa tạo tác động môi trường – xã hội, vừa nâng cao uy tín và sức cạnh tranh quốc tế.
Hướng tới nền kinh tế vật liệu xanh tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các cơ quan tham vấn chính sách, đơn vị nghiên cứu công nghệ và doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng – vật liệu cũng đang dần xem việc hướng đến nền kinh tế vật liệu xanh là “kim chỉ nam” cho định hướng phát triển dài hạn. Để bắt kịp tốc độ chuyển đổi xanh của thế giới, doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động tìm kiếm nguồn kiến thức, công nghệ tiên tiến, và mạng lưới hợp tác quốc tế. Vì vậy, việc tham gia các diễn đàn, hội nghị chuyên ngành không chỉ giúp tiếp cận giải pháp thực tiễn, mà còn mở ra cơ hội đối thoại trực tiếp với các chuyên gia, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp tiên phong.
Trong bối cảnh đó, một sự kiện kết nối ba bên là Tuần lễ thường niên RILEM lần thứ 79 & Hội nghị quốc tế ICONS 2025, lần đầu tiên được tổ chức tại Việt Nam đang thu hút sự quan tâm đặc biệt. Sự kiện không chỉ tiếp nối và lan tỏa những bài học quý giá từ các mô hình thành công trên thế giới, mà còn hướng tới việc đưa ra những đúc kết mang tính đột phá, góp phần định hình tương lai ngành vật liệu xây dựng bền vững.
Với sứ mệnh tạo diễn đàn quốc tế để chia sẻ tri thức, chuyển giao công nghệ và thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực vật liệu xây dựng bền vững, sự kiện sẽ quy tụ hàng trăm chuyên gia, nhà khoa học và đại diện doanh nghiệp từ nhiều quốc gia. Đây được xem là cơ hội vàng để cộng đồng doanh nghiệp Việt tiếp cận các giải pháp công nghệ vật liệu tiên tiến, học hỏi kinh nghiệm triển khai thực tế và cùng nhau xây dựng lộ trình chuyển đổi xanh phù hợp với điều kiện trong nước.
Vũ Thảo