
Mặc dù nông thôn chiếm phần lớn diện tích và dân số, nhưng phần lớn ngân sách đầu tư khí hậu tại nông thôn được phân bổ cho các dự án thích ứng, trong khi các hoạt động giảm thiểu phát thải tập trung chủ yếu tại các khu vực đô thị. Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng: liệu Việt Nam có thể đạt được mục tiêu Net Zero mà không giải quyết được “khoảng lặng nông thôn” trong chiến lược khí hậu quốc gia?
Bức tranh giảm phát thải lệch pha: Khi đô thị là tâm điểm
Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDC) của Việt Nam đã nâng mức cam kết giảm phát thải từ 9% lên 15,8% so với kịch bản thông thường (BAU) vào năm 2030 mà không cần hỗ trợ quốc tế, và lên đến 43,5% với hỗ trợ quốc tế[1]. Tuy nhiên, việc triển khai thực tế lại cho thấy sự mất cân bằng rõ rệt trong phân bổ nguồn lực giữa các khu vực.
Theo phân tích từ 29 tỉnh thành trong giai đoạn 2016-2020, tổng ngân sách đầu tư khí hậu trung bình đạt khoảng 18.000 tỷ đồng mỗi năm, tăng từ 15,000 tỷ đồng năm 2016 lên gần 24,000 tỷ đồng năm 2020. Đáng chú ý, hơn 90% ngân sách này dành cho các hoạt động thích ứng, trong khi các dự án giảm thiểu phát thải – đặc biệt là năng lượng tái tạo – chủ yếu do khu vực tư nhân thực hiện và tập trung tại khu vực đô thị[2].
Xu hướng này không chỉ riêng ở Việt Nam, báo cáo của OECD về tài chính khí hậu tại Đông Nam Á cho thấy Indonesia, Việt Nam và Philippines là ba nước nhận nhiều tài chính khí hậu nhất trong khu vực, với lần lượt 7,5 tỷ USD, 6,6 tỷ USD và 3,6 tỷ USD tương ứng. Tuy nhiên, 82% nguồn tài chính này được phân bổ cho các dự án giảm thiểu, chủ yếu trong lĩnh vực năng lượng (40%) và giao thông (24%), trong khi nông nghiệp chỉ chiếm 10%[3].
Sự mất cân bằng này lớn hơn khi xét đến vai trò của nông nghiệp. Theo các ước tính gần đây, ngành nông nghiệp đóng góp khoảng 17,6% tổng phát thải khí nhà kính của Việt Nam vào năm 2023, tiếp tục là ngành phát thải lớn thứ hai nền kinh tế. Trong đó, trồng lúa chiếm gần một nửa (48%), theo sau là chăn nuôi (15%)[4].
Thực tế, một số dự án tiên phong đã chứng minh hiệu quả của việc đầu tư vào giảm phát thải nông thôn. Chương trình Biogas của Việt Nam lĩnh vực chăn nuôi đã được quốc tế công nhận về đóng góp giảm phát thải khí nhà kính, với việc bán được 3.072.265 tín chỉ carbon, thu về 8,1 triệu USD và mang lại lợi ích cho 1 triệu người dân tại 53 tỉnh thành[5].
Dự án 1 triệu hecta lúa chất lượng cao, phát thải thấp tại Đồng bằng sông Cửu Long cũng cho thấy kết quả với việc giảm chi phí 20-30%, tăng năng suất 10%, tăng thu nhập nông dân 20-25% và giảm phát thải trung bình 5-6 tấn CO2 tương đương mỗi hecta[6].
Giải mã nguyên nhân của “khoảng lặng nông thôn”
“Khoảng lặng nông thôn” xuất phát từ ba nhóm nguyên nhân chính: chính sách, tài chính và công nghệ.
Về mặt chính sách, các cơ chế ưu đãi hiện tại có xu hướng “thiên vị” các dự án quy mô lớn tại khu vực đô thị. Theo báo cáo của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Agribank), các ngân hàng gặp khó khăn khi phân loại, sàng lọc và báo cáo tín dụng xanh do thiếu tiêu chí định lượng cụ thể. Đặc biệt, hướng dẫn về quản lý rủi ro xã hội – một yêu cầu quan trọng để đánh giá tín dụng xanh – chưa được ban hành, khiến các tổ chức tín dụng thiếu căn cứ pháp lý để xây dựng hệ thống quản lý rủi ro môi trường và xã hội đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Rào cản tài chính còn rõ nét hơn, báo cáo của CARE và SNV cho thấy 45% hộ gia đình nông thôn cho biết nhu cầu tín dụng chưa được đáp ứng năm 2023, với nhu cầu đáng kể về các khoản vay dưới 100 triệu đồng và trên 500 triệu đồng[7]. Các khoản vay từ Ngân hàng Chính sách Xã hội (VBSP) có tính cứng nhắc và chỉ nhắm đến các hộ nghèo, khiến nhu cầu nông nghiệp rộng lớn hơn không được đáp ứng. Chi phí hành chính cao và sự phụ thuộc vào việc đến ngân hàng trực tiếp khiến việc tiếp cận các khoản vay trở nên khó khăn đối với cộng đồng nông thôn.
Đáng chú ý, dù tín dụng xanh đã đạt gần 640.000 tỷ đồng vào đầu năm 2024, cấu trúc dòng vốn vẫn lệch pha. Gần 45% chảy vào các dự án năng lượng, trong khi nông nghiệp, dù chiếm hơn 30%, vẫn chưa đủ sức hấp thụ vốn vào các mô hình nhỏ lẻ[8]. World Bank cảnh báo, nếu không hành động, biến đổi khí hậu có thể thổi bay 12-14,5% GDP mỗi năm vào 2050, cho thấy sự cấp bách của việc huy động vốn cho nông thôn[9].
Về công nghệ, lỗ hổng trong hệ thống đo lường, báo cáo và thẩm định (MRV) cho các hoạt động giảm phát thải trong nông nghiệp và lâm nghiệp là rào cản lớn[2].
So sánh với các mô hình quốc tế thành công, chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) cải cách của EU đã gắn trợ cấp tài chính trực tiếp với hiệu suất sinh thái thông qua sáu chương trình sinh thái (eco-schemes) mới, tạo ra động lực kinh tế trực tiếp cho nông dân. Đan Mạch là quốc gia đầu tiên áp dụng hệ thống định giá carbon có mục tiêu cho phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp, với thuế khí metan từ chăn nuôi ở mức 120 krone Đan Mạch (16 euro) mỗi tấn CO2 tương đương vào năm 2030, tăng lên 300 krone (40 euro) vào năm 2035[10].
Tại Ấn Độ, chương trình PM-KUSUM đã hỗ trợ nông dân lắp đặt 2 triệu máy bơm nước chạy bằng năng lượng mặt trời độc lập và năng lượng hóa 1,5 triệu máy bơm nông nghiệp kết nối lưới điện. Chương trình cung cấp hỗ trợ tài chính trung ương 30% chi phí chuẩn hoặc chi phí đấu thầu (tùy theo mức nào thấp hơn), Chính phủ bang cung cấp ít nhất 30% trợ cấp, và nông dân chỉ cần đóng góp tối đa 40% còn lại[11].
Hệ quả và những cơ hội bị bỏ lỡ
“Khoảng lặng nông thôn” là vấn đề về công bằng xã hội tạo ra những hệ quả kinh tế và chiến lược.
Theo báo cáo của World Bank năm 2025, trong trường hợp không có các hành động thích ứng, tác động khí hậu có thể làm giảm sản lượng kinh tế của Việt Nam tới 12,5% vào năm 2050 so với dự báo cơ sở. Một cuộc khảo sát năm 2024 của World Bank cho thấy khoảng ba phần tư các nhà sản xuất trong ngành may mặc và điện tử – hai ngành xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam – hoạt động tại các khu vực đối mặt với căng thẳng nhiệt (heat stress) đáng kể, đặt hơn 1,3 triệu công nhân trước rủi ro[12].
Về cơ hội bị bỏ lỡ, tiềm năng kinh tế từ thị trường tín chỉ carbon nông thôn rất lớn. Theo tính toán, chỉ riêng ngành nông nghiệp Việt Nam có thể đạt 57 triệu tín chỉ carbon mỗi năm (tương đương với việc hấp thụ 57 triệu tấn CO2), có thể được bán cho các tổ chức quốc tế với giá khoảng 5 USD/tín chỉ, mang lại gần 300 triệu USD hàng năm[13].
Năm 2023, Việt Nam lần đầu tiên bán 10,3 triệu tín chỉ carbon rừng thông qua World Bank với giá 5 USD/tấn, thu về 51,5 triệu USD. Ông Võ Xuân Vinh, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Kinh doanh, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH), hy vọng Việt Nam sẽ tham gia thị trường tín chỉ carbon toàn cầu và xuất khẩu thêm 5 triệu tín chỉ carbon nữa trong giai đoạn 2024-2025, nâng tổng số tín chỉ carbon đã bán lên 25 triệu[14].
Việt Nam đã nhận được 33,3 triệu USD (có thể tăng lên 40 triệu USD) từ Quỹ Tài sản Carbon Chuyển đổi (TCAF) để hỗ trợ thực hiện dự án phát triển 1 triệu hecta lúa chất lượng cao, phát thải thấp tại Đồng bằng sông Cửu Long[15].
Trong lĩnh vực lâm nghiệp, Bộ NN&PTNT đã ký Thư ý định với tổ chức Emergent Forest Finance Accelerator về việc chuyển giao kết quả giảm phát thải khí nhà kính từ 4,26 triệu hecta rừng tại các vùng Trung Trung Bộ và Tây Nguyên cho LEAF Coalition trong giai đoạn 2022-2026. Với hơn 14 triệu hecta rừng, lĩnh vực lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu[16].
Lấp đầy “khoảng lặng”: Chiến lược cân bằng cho một Việt Nam Net Zero toàn diện
Để khắc phục “khoảng lặng nông thôn”, Việt Nam cần một chiến lược đa chiều bao gồm cải cách chính sách, đổi mới tài chính và phát triển công nghệ.
Về chính sách vĩ mô, cần lồng ghép tiêu chí “chuyển dịch công bằng cho nông thôn” vào Chiến lược Tăng trưởng Xanh quốc gia và các quy hoạch ngành. Theo Quyết định 21/2025/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về tiêu chí môi trường và xác nhận dự án đầu tư trong danh mục phân loại xanh, cần có hướng dẫn chi tiết để triển khai. Đồng thời, áp dụng chính sách miễn hoặc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ hoạt động cho vay xanh.
Về giải pháp tài chính, cần thiết lập cơ chế bù lãi suất hoặc trợ cấp lãi suất để giảm chi phí vay cho các dự án nông nghiệp xanh, hữu cơ hoặc tuần hoàn, và thành lập Quỹ Bảo lãnh Tín dụng Xanh để giúp chia sẻ rủi ro và hỗ trợ ngân hàng cho vay đảm bảo trên quy mô lớn hơn. Tập đoàn Tài chính Quốc tế (IFC) đã cam kết đầu tư kỷ lục tại Việt Nam trong năm tài chính 2024, với tổng cam kết vốn hơn 1,6 tỷ USD, trong đó hơn 750 triệu USD là tài chính dài hạn. IFC đã hỗ trợ SeABank phát hành trái phiếu xanh đầu tiên của ngân hàng tư nhân tại Việt Nam và tạo điều kiện cho Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng Châu Á (AIIB) đầu tư 75 triệu USD vào trái phiếu khí hậu của SeABank[17].
Về phát triển công nghệ, ưu tiên đầu tư hạ tầng lưới điện thông minh để tích hợp các nguồn năng lượng phân tán và triển khai nền tảng số cho việc đăng ký và giao dịch tín chỉ carbon từ nông nghiệp. Việt Nam dự kiến vận hành thị trường carbon trong nước chính thức từ năm 2028, với khoảng 150 doanh nghiệp phát thải lớn trong các ngành sản xuất sắt thép, xi măng và nhiệt điện sẽ nhận hạn ngạch phát thải miễn phí trong giai đoạn thí điểm[18].
Vai trò của hợp tác công-tư (PPP) là then chốt trong việc kêu gọi doanh nghiệp lớn “dẫn dắt” chuỗi cung ứng xanh. Theo Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Đào Minh Tú, cần cải thiện năng lực quản trị và chuyên môn của đội ngũ cán bộ, đặc biệt về tiêu chí môi trường, xã hội và khí hậu. Gần đây, ngân hàng trung ương đã công bố cẩm nang về hệ thống quản lý môi trường và xã hội để hỗ trợ các tổ chức tín dụng xác định và kiểm soát rủi ro ESG trong cung cấp tín dụng[19].
Để thành công, Việt Nam cần học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế. Mô hình “4Ps” (hợp tác giữa khu vực công, tư nhân và sản xuất) đã được áp dụng thành công tại Tây Nguyên trong dự án cà phê bền vững, giúp đào tạo hơn 3.355 nông dân về kỹ thuật sản xuất cà phê tốt hơn và nông lâm kết hợp. Dự án đã giới thiệu cây ăn quả tạo bóng mát (macadamia và hồng) cải thiện chất lượng và khả năng chống chịu của cà phê, với 75% nông dân trong khu vực mục tiêu tham gia tự nguyện[20].
Nguyễn Nhiều Lộc