
Giá carbon trên thế giới: từ vài cent đến gần 100 USD/tCO₂
Theo Ngân hàng Thế giới, mức giá tín chỉ các-bon trên thị trường quốc tế dao động rất lớn. Trong khi hệ thống ETS của Anh ghi nhận giá trung bình gần 99 USD/tCO₂e, thì tại một số bang ở Mỹ như Massachusetts, giá chỉ quanh mức 0,5 USD/tCO₂e. Ngay cả trong khu vực châu Á, sự chênh lệch cũng rất rõ: EU ETS dao động trên 80 USD, nhưng ETS Thâm Quyến (Trung Quốc) chỉ 0,64 USD/tCO₂e.
Sự khác biệt này phản ánh nhiều yếu tố: năng lực kinh tế của từng quốc gia, mức độ siết chặt quy định phát thải, và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Ở những quốc gia có cơ chế kiểm soát phát thải chặt chẽ, giá tín chỉ cao tạo áp lực buộc doanh nghiệp phải đầu tư công nghệ xanh. Ngược lại, ở các thị trường tự nguyện, giá thấp giúp doanh nghiệp dễ dàng tham gia nhưng lại hạn chế động lực bảo vệ rừng. Điều đó đặt ra câu hỏi: Việt Nam sẽ định giá thế nào để vừa thu hút thị trường, vừa không khiến doanh nghiệp trong nước gặp gánh nặng chi phí?
Theo dự thảo Nghị định về dịch vụ hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng, mức chi trả cho tín chỉ được tính bằng đồng Việt Nam hoặc ngoại tệ, dựa trên giá trao đổi một tấn CO₂ hấp thụ hoặc lưu giữ trong rừng. Bộ Nông nghiệp và Bộ Tài nguyên – Môi trường sẽ ban hành nguyên tắc và phương pháp định giá, còn UBND cấp tỉnh xây dựng bảng giá cụ thể cho từng địa phương.
Điểm mới đáng chú ý là cơ chế kết hợp hai hình thức định giá gồm: Giá khởi điểm: do Nhà nước ban hành, làm căn cứ đàm phán; Giá thị trường: hình thành qua hợp đồng thương mại hoặc giao dịch trên sàn carbon trong nước.
Ngoài ra, dự thảo cũng quy định rõ trách nhiệm kiểm kê, giám sát và xác minh tín chỉ, nhằm đảm bảo rằng mỗi tấn CO₂ phát hành đều phản ánh đúng giá trị thực tế. Cách tiếp cận này được kỳ vọng giúp giá tín chỉ vừa bám sát thị trường, vừa bảo đảm lợi ích công cộng, thay vì chỉ mang tính hành chính.
Cân bằng lợi ích chủ rừng và doanh nghiệp phát thải
Trước đây, giá trị hấp thụ CO₂ của rừng chỉ được nhắc đến trong các báo cáo môi trường. Nhưng với cơ chế mới, tín chỉ các-bon trở thành tài sản có thể định giá, giao dịch và sinh lợi.
Thực tiễn từ chương trình ERPA Bắc Trung Bộ là minh chứng rõ ràng. Giai đoạn 2018–2024, sáu tỉnh trong vùng đã thu về hơn 51 triệu USD từ việc bán 10,3 triệu tấn CO₂ cho Ngân hàng Thế giới, với giá 5 USD/tCO₂e. Số tiền này được chi trả trực tiếp cho gần 69.000 chủ rừng, bao gồm hộ gia đình, cộng đồng và UBND xã. Khoảng 86,9% nguồn thu đã được đưa đến tay người dân và cộng đồng, tạo thêm nguồn thu nhập đáng kể, đồng thời hỗ trợ các hoạt động trồng, khoanh nuôi và quản lý rừng.
Điều đó cho thấy, nếu được định giá hợp lý, tín chỉ các-bon có thể trở thành động lực kinh tế khuyến khích người dân bảo vệ rừng thay vì khai thác kiệt quệ, góp phần biến rừng thành “tài sản sống” mang lại lợi ích bền vững.
Ông Lê Hoàng Thế – Giám đốc VOS Harvest, từng nhấn mạnh rằng người dân phải “coi carbon như bạn” và rằng tín chỉ carbon có thể trở thành nguồn thu bền vững nếu được triển khai chính xác.
Trong khi đó, GS.TS Võ Xuân Vinh (Viện nghiên cứu kinh doanh) cho rằng nông nghiệp — và rộng hơn là chủ rừng — nằm trong tốp những lĩnh vực có lợi thế lớn khi tham gia thị trường các-bon.
Ở chiều ngược lại, doanh nghiệp thuộc các ngành phát thải lớn – như nhiệt điện, xi măng, thép – sẽ phải tính toán chi phí khi tham gia thị trường. Trong giai đoạn thí điểm theo NĐ119/2025, khoảng 150 cơ sở phát thải lớn được phân bổ hạn ngạch miễn phí. Tuy nhiên, sau năm 2028, cơ chế này sẽ siết chặt dần, buộc doanh nghiệp phải mua thêm tín chỉ hoặc đầu tư công nghệ giảm phát thải.
Nếu giá tín chỉ ở mức cao, đây sẽ là gánh nặng đáng kể cho chi phí sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang chịu áp lực cạnh tranh quốc tế. Năng lực công nghệ còn hạn chế khiến họ khó có thể nhanh chóng giảm phát thải bằng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến. Ngược lại, nếu giá quá thấp, chủ rừng sẽ không có động lực cung cấp dịch vụ, và thị trường có nguy cơ mất niềm tin. Đây chính là “bài toán cân bằng” mà Nhà nước phải tính toán cẩn trọng.
Một khía cạnh quan trọng của định giá là cơ chế phân chia lợi ích. Theo dự thảo, nguồn thu từ tín chỉ các-bon có thể chi trả trực tiếp cho chủ rừng, hoặc gián tiếp thông qua Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng. Dù theo cách nào, sự minh bạch trong phân bổ vẫn là yếu tố then chốt để tạo niềm tin.
Kinh nghiệm từ Bắc Trung Bộ cho thấy, khi phần lớn tiền được đưa thẳng tới hộ gia đình và cộng đồng, người dân đã tích cực tham gia bảo vệ rừng hơn. Ngược lại, nếu phân bổ thiếu minh bạch hoặc chậm trễ, chính sách dễ mất đi sự ủng hộ. Vì thế, định giá tín chỉ không chỉ là câu chuyện về kinh tế, mà còn gắn với công bằng xã hội và sự đồng thuận cộng đồng.
Các chuyên gia quốc tế khuyến nghị, Việt Nam nên áp dụng cơ chế định giá linh hoạt, kết hợp giữa mức giá sàn do Nhà nước ban hành và cơ chế thương mại tự do trên sàn giao dịch. Điều này vừa bảo đảm lợi ích tối thiểu cho chủ rừng, vừa tạo không gian cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Song song, cần đầu tư xây dựng hệ thống kiểm kê, giám sát và báo cáo minh bạch để đảm bảo tín chỉ phát hành thực sự tương ứng với lượng CO₂ được hấp thụ hoặc giảm phát thải. Khi niềm tin được củng cố, tín chỉ các-bon rừng sẽ trở thành mặt hàng được chấp nhận cả trong nước lẫn quốc tế.
Trong tương lai, khi sàn giao dịch carbon chính thức vận hành, tín chỉ các-bon rừng có thể trở thành một trong những sản phẩm tài chính khí hậu quan trọng, không chỉ phục vụ thị trường bắt buộc trong nước mà còn tham gia thị trường tự nguyện quốc tế – nơi giá tín chỉ có thể cao gấp nhiều lần, mang lại lợi ích lớn hơn cho Việt Nam.
Định giá tín chỉ các-bon là một bài toán kinh tế phức tạp, đòi hỏi sự cân đối giữa lợi ích của chủ rừng và sức chịu đựng chi phí của doanh nghiệp phát thải. Nếu giải quyết được thách thức này, Việt Nam không chỉ có thêm nguồn lực tài chính khí hậu, mà còn xây dựng được cơ chế bảo vệ rừng bền vững và thị trường các-bon minh bạch, tiệm cận chuẩn mực quốc tế.
Theo PGS.TS Đỗ Anh Tài – Viện Kinh tế và Phát triển, để tín chỉ carbon Việt Nam có giá trị thực và được công nhận quốc tế, điều kiện tiên quyết là xây dựng hệ thống MRV (đo đạc – báo cáo – thẩm định) minh bạch và được kiểm toán độc lập, đồng thời luật khung cần quy định rõ quyền sở hữu tín chỉ, quy trình cấp phát và cơ chế đấu giá minh bạch.
Đây không chỉ là chuyện giá cả, mà còn là câu chuyện về niềm tin, trách nhiệm và sự công bằng giữa các bên tham gia – yếu tố quyết định thành công của thị trường các-bon rừng trong thập kỷ tới.
Hải Lâm