Sự cần thiết phải chuyển đổi sang năng lượng sạch càng trở nên cấp bách khi những hậu quả của biến đổi khí hậu ngày càng trở nên rõ ràng và nghiêm trọng, từ sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan đến tác động xấu đến đa dạng sinh học và an ninh lương thực.
Đối với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển nhanh chóng và chịu nhiều rủi ro từ biến đổi khí hậu, việc ưu tiên phát triển năng lượng sạch không chỉ là một phần của trách nhiệm toàn cầu, mà còn là lựa chọn chiến lược cho tăng trưởng kinh tế lâu dài và ổn định.
Giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ
Theo Cơ quan Năng lượng quốc tế (IEA), đầu tư vào năng lượng sạch toàn cầu đã cao hơn nhiều so với trước đây (thời điểm Thỏa thuận chung Paris được ký kết vào năm 2015). Tốc độ tăng trưởng đầu tư hàng năm vào năng lượng sạch trung bình trong 5 năm sau thỏa thuận khí hậu Paris chỉ hơn 2%. Năm 2020, tỷ lệ đã tăng lên 12%, năm 2022 đầu tư cho năng lượng sạch ước đạt 1400 tỷ USD chiếm gần 60% tổng đầu tư cho toàn ngành năng lượng. Dự báo của IEA đến năm 2025, năng lượng tái tạo sẽ trở thành nguồn sản xuất điện chính, cung cấp 1/3 lượng điện trên thế giới.
Tỷ trọng phát điện của năng lượng tái tạo không ngừng tăng cao và tốc độ rất nhanh trong cơ cấu phát điện của hệ thống điện Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2022, từ 27% vào năm 2010 lên hơn 48% vào năm 2022, đặc biệt với sự đóng góp rất lớn từ điện gió, mặt trời vào các năm 2019 – 2022. Việc mở rộng công suất năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng tái tạo không phải thủy điện, sẽ giúp Việt Nam dựa ít hơn vào than, giảm lượng khí thải carbon và tăng công suất phát điện để đáp ứng nhu cầu điện tăng của đất nước.
Việt Nam đang ở giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ với việc từng bước chuyển đổi sang năng lượng sạch, điều này không chỉ thể hiện cam kết của quốc gia trong việc bảo vệ môi trường mà còn là cơ hội để phát triển kinh tế bền vững.
Những tiến bộ đã đạt được trong ngành năng lượng sạch của Việt Nam rất đáng kể. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã trở thành một trong những thị trường năng lượng mặt trời phát triển nhanh nhất ở châu Á. Điện gió cũng đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng, với việc nhiều dự án lớn được triển khai và đi vào hoạt động.
Chúng ta biết rằng, Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021 – 2030, tầm nhìn đến năm 2050 (còn gọi là Quy hoạch Điện VIII) được thông qua vào tháng 5/2023 có định hướng tập trung vào việc mở rộng nguồn năng lượng tái tạo. Theo mục tiêu được đặt ra, Việt Nam sẽ phấn đấu tăng công suất năng lượng mặt trời lên 18,6 GW và công suất năng lượng gió lên 18,0 GW vào năm 2030. Chính phủ đã đặt ra mục tiêu đến năm 2030, khoảng 15% đến 20% tổng công suất điện sản xuất sẽ đến từ năng lượng tái tạo. Điều này sẽ đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào các nguồn năng lượng tái tạo, cũng như việc cải thiện cơ sở hạ tầng và chính sách để hỗ trợ sự phát triển này.
Những chính sách ưu đãi như giá mua điện ưu đãi (feed-in tariffs) và chương trình mua bán điện trực tiếp (direct PPA) đã và đang trở thành những công cụ hữu hiệu, thúc đẩy sự tham gia của cả nhà đầu tư trong và ngoài nước vào lĩnh vực năng lượng tái tạo tại Việt Nam.
Việt Nam cũng đang đẩy mạnh hợp tác quốc tế và huy động nguồn lực tài chính quốc tế để phát triển các dự án năng lượng sạch, đồng thời tận dụng công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quốc tế nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
Sự quan tâm ngày càng tăng từ phía các nhà đầu tư, cùng với cam kết của Chính phủ trong việc tạo điều kiện thuận lợi, đã đặt nền móng vững chắc cho tương lai năng lượng tái tạo của Việt Nam, không chỉ đáp ứng nhu cầu năng lượng trong nước mà còn góp phần vào công cuộc bảo vệ môi trường toàn cầu.
Đối mặt nhiều thách thức
Mặc dù Việt Nam đang trên đà trở thành một thị trường năng lượng sạch hấp dẫn, nhưng vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức trong việc thu hút đầu tư cần thiết để đạt được mục tiêu này. Các thách thức này đến từ nhiều phía: tài chính, chính sách, và kỹ thuật, ảnh hưởng đến từng bước của quá trình triển khai các dự án năng lượng sạch.
Về mặt tài chính, chi phí ban đầu cho việc phát triển năng lượng tái tạo thường cao hơn so với các nguồn năng lượng truyền thống. Điều này làm tăng gánh nặng về tài chính cho các nhà đầu tư. Việc huy động vốn từ các ngân hàng thương mại trong nước thường gặp khó khăn do thiếu hệ thống đánh giá rủi ro và hiểu biết về các dự án năng lượng tái tạo.
Về mặt chính sách, dù đã có những cải thiện, nhưng quy định về năng lượng tái tạo ở Việt Nam vẫn cần nhanh chóng hoàn thiện và linh hoạt hơn. Các thủ tục cấp phép dự án và quy định liên quan đến quy hoạch, đấu thầu, và hợp đồng mua bán điện (PPA) vẫn cần được đơn giản hóa và chuẩn hóa để tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai dự án.
Về mặt kỹ thuật, việc phân tán nguồn năng lượng tái tạo đặt ra yêu cầu cao về việc nâng cấp và mở rộng hệ thống truyền tải và phân phối điện. Sự thiếu đồng bộ trong việc nâng cấp hạ tầng có thể dẫn đến khó khăn trong việc kết nối các nguồn năng lượng mới vào lưới điện quốc gia.
Các tỉnh, thành phố ở Việt Nam cũng đã phải đối mặt với thách thức về quy hoạch và thực hiện quy hoạch, trong việc đảm bảo sự cân đối giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Chẳng hạn, một số dự án điện gió ngoài khơi hiện tại đang phải đối mặt với việc chưa có quy hoạch, các dự án điện tái tạo khác đôi khi gặp trở ngại do sự phức tạp của quy định về quy hoạch sử dụng đất và những cân nhắc về khía cạnh bảo vệ môi trường…
Những thách thức này đòi hỏi phải có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp, và các tổ chức tài chính, cũng như cần có những cải cách mạnh mẽ từ chính sách đến thực tiễn thực hiện dự án, để tạo nên một môi trường thuận lợi cho việc phát triển năng lượng sạch ở Việt Nam.
Tháo gỡ các rào cản
Việc phát triển năng lượng sạch là một trong những nhiệm vụ quan trọng và cấp bách của Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu và tăng trưởng kinh tế. Để vượt qua những thách thức vừa nêu, việc hợp tác chặt chẽ giữa chính quyền, doanh nghiệp và các đối tác quốc tế là điều không thể thiếu. Chính quyền và doanh nghiệp cần phối hợp với nhau để tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc phát triển năng lượng sạch, đồng thời đảm bảo sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
Để khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp, Chính phủ cần cung cấp các ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính và đảm bảo rằng mọi quy định đều nhằm mục đích tạo lập môi trường kinh doanh thông thoáng và công bằng. Cụ thể, việc triển khai hệ thống giá mua điện ưu đãi dài hạn, cùng với việc cải thiện quy trình cấp phép và giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính sẽ làm tăng cường độ tin cậy và thu hút đầu tư.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần chủ động đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, không ngừng tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả của năng lượng tái tạo. Doanh nghiệp cũng cần được khuyến khích tham gia vào các chương trình hợp tác quốc tế, qua đó tiếp cận nguồn lực kỹ thuật và quản lý từ các đối tác có kinh nghiệm.
Chúng ta cần chung tay xây dựng một mô hình hợp tác đa phương, trong đó chính quyền địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế cùng nhau tạo dựng một chuỗi giá trị bền vững và hiệu quả. Bằng cách này, chúng ta không chỉ đảm bảo cho mình một tương lai năng lượng xanh, sạch và an toàn mà còn góp phần vào công cuộc bảo vệ môi trường toàn cầu.
Khi chúng ta đứng trước bình minh của một kỷ nguyên năng lượng mới – kỷ nguyên của năng lượng sạch – mỗi lời nói, mỗi quyết định và mỗi hành động của chúng ta sẽ góp phần định hình tương lai.
Đậu Anh Tuấn – Phó Tổng Thư ký, Trưởng Ban Pháp chế VCCI