
Rừng ngập mặn – “bể carbon xanh” của Việt Nam
Khả năng hấp thụ CO₂ vượt trội
Việt Nam hiện sở hữu khoảng 200 ngàn ha rừng ngập mặn, phân bổ tại 28 tỉnh thành ven biển, trong đó 97% diện tích tập trung chủ yếu ở ba khu vực: phía Nam, Đông Bắc và đồng bằng sông Hồng. Đặc biệt, tỉnh Cà Mau sở hữu diện tích rừng ngập mặn gần 55 ngàn ha, được đánh giá là một trong những khu vực rừng ngập mặn lớn nhất thế giới[1].
Theo nghiên cứu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, mỗi hecta rừng ngập mặn có thể lưu trữ trung bình 245 tấn carbon. Cấu trúc lưu trữ carbon trong rừng ngập mặn có đặc điểm độc đáo: 71% lượng carbon được tích trữ trong tầng đất dưới tán rừng ở độ sâu khoảng 30cm, trong khi 29% còn lại nằm trong sinh khối thực vật. Kết quả khảo sát tại các địa phương điển hình cho thấy lượng carbon tích trữ rất ấn tượng: TPHCM đạt 15.7 triệu tấn, Cà Mau 12.7 triệu tấn và Quảng Ninh khoảng 3 triệu tấn. Theo số liệu cập nhật đến tháng 06/2024, khả năng giảm phát thải từ các dự án rừng ngập mặn đã đạt hơn 1.1 triệu tấn CO₂, vượt xa mục tiêu ban đầu là 565 ngàn tấn[2].
Tổng trữ lượng carbon trong hệ sinh thái rừng Việt Nam ước tính khoảng 612 triệu tấn, trong đó rừng ngập mặn đóng góp khoảng 8.7 triệu tấn, chiếm 1.4% tổng lượng carbon tích trữ trong các hệ sinh thái rừng[3]. Hiện nay, rừng ngập mặn Việt Nam chủ yếu gồm 15 loài cây phổ biến như đước, bần, mắm, vẹt, dừa nước và các loài khác[4]. Mỗi khu vực rừng có thể là rừng thuần loài hoặc hỗn giao, với thành phần loài tương đối đơn giản, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đo đạc và tính toán trữ lượng carbon.
Lợi ích kinh tế từ tín chỉ carbon
Giá trị kinh tế từ rừng ngập mặn của Việt Nam đang ngày càng được khẳng định rõ nét. Theo nghiên cứu của ISPONRE và DCVFM, tổng giá trị kinh tế của rừng ngập mặn Việt Nam ước tính đạt 1.74 ngàn tỷ đồng (tương đương 70.83 triệu USD) mỗi năm. Trong đó, giá trị sử dụng trực tiếp vượt quá 1.08 ngàn tỷ đồng/năm, còn giá trị sử dụng gián tiếp đóng góp 656.1 tỷ đồng/năm[5].
Về tiềm năng tín chỉ carbon, thị trường này đã tăng trưởng 164% trên toàn cầu trong năm 2021 và dự kiến sẽ đạt giá trị 50-100 tỷ USD vào năm 2030. Theo dự báo của NatureCo, trong 30 năm tới, Việt Nam có thể tạo ra tổng cộng gần 400 triệu tín chỉ carbon, bao gồm: 31.2 triệu tín chỉ từ trồng rừng mới, 124.2 triệu tín chỉ từ hoạt động nông lâm kết hợp, 99.1 triệu tín chỉ từ chống mất rừng, 164.5 triệu tín chỉ từ cải thiện quản lý rừng. Riêng đối với rừng ngập mặn, hoạt động bảo vệ có thể tạo ra 4.7 triệu tín chỉ và phục hồi rừng đóng góp 2.8 triệu tín chỉ[6].
Chính sách và cam kết của Việt Nam trong bảo vệ rừng ngập mặn
Khung pháp lý và chiến lược quốc gia
Việt Nam đã thiết lập một khung pháp lý toàn diện về bảo vệ rừng ngập mặn thông qua nhiều văn bản quan trọng. Đáng chú ý, Nghị định 119/2016/NĐ-CP cho thấy cam kết mạnh mẽ về bảo tồn và phát triển rừng ngập mặn theo hướng bền vững, đặc biệt tại các vùng ven biển[7]. Năm 2019, Chính phủ ban hành Nghị định 66/2019/NĐ-CP về bảo tồn và sử dụng bền vững các vùng đất ngập nước; Quyết định 1975/QĐ-TTg về Kế hoạch hành động quốc gia bảo tồn đất ngập nước giai đoạn 2021-2030[8].
Mới đây nhất, Quyết định 895/QĐ-TTg ngày 24/8/2024, Quy hoạch Lâm nghiệp Quốc gia thời kỳ 2021-2030 đã được phê duyệt với mục tiêu duy trì tỷ lệ che phủ rừng toàn quốc ổn định từ 42-43%, chú trọng nâng cao chất lượng rừng. Quy hoạch này đặt mục tiêu đến năm 2030, giá trị xuất khẩu đồ gỗ và lâm sản sẽ đạt 25 tỷ USD[9]. Khung pháp lý này cũng quy định rõ về việc quản lý rừng ngập mặn dựa vào cộng đồng, trong đó có sự tham gia của các thành viên trong cộng đồng trên tinh thần tự nguyện và hưởng lợi lâu dài. Các hình thức tổ chức quản lý rừng được thiết kế linh hoạt để thu hút mọi nguồn lực sẵn có từ cộng đồng[10].
Sáng kiến bảo vệ rừng của địa phương
Cà Mau, với vị thế là tỉnh sở hữu diện tích rừng ngập mặn lớn nhất cả nước (55 ngàn ha), đang thể hiện vai trò tiên phong trong các sáng kiến bảo vệ và phát triển rừng ngập mặn. Điển hình là dự án “Cánh rừng Net Zero” tại Vườn Quốc gia Mũi Cà Mau, được triển khai từ tháng 08/2023 thông qua sự hợp tác giữa Vinamilk và Trung tâm Bảo tồn Thiên nhiên Gaia[11].
Dự án này có tổng vốn đầu tư 4 tỷ đồng, tập trung vào việc khoanh nuôi và tái sinh tự nhiên 25ha rừng ngập mặn trong vùng lõi của Vườn Quốc gia[12]. Sau gần một năm triển khai, dự án đã ghi nhận kết quả khả quan với hơn 71 ngàn cây mắm phát triển tốt, nhiều cây đạt chiều cao 40-50cm và mật độ trung bình 2,500-2,800 cây/ha[13].
Đặc biệt, dự án không chỉ đơn thuần là trồng rừng mà còn bao gồm các hoạt động bảo vệ và giám sát như: truyền thông nâng cao nhận thức cho người dân, tuần tra giám sát, gia cố hàng rào bảo vệ khu rừng. Khi hoàn thành, dự án dự kiến sẽ tạo ra bể hấp thụ carbon có khả năng lưu trữ từ 17,000 đến 20,000 tấn, tương đương với 62,000-73,000 tấn CO2[14].
Hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư vào rừng ngập mặn
Việt Nam đang tích cực mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ rừng ngập mặn, thông qua thị trường tín chỉ carbon. Theo báo cáo mới nhất, thị trường tín chỉ carbon toàn cầu đã đạt giá trị 850 tỷ USD vào năm 2024, tăng gần 40% so với năm trước[15]. Năm 2023 là lần đầu tiên Việt Nam bán thành công 10.3 triệu tín chỉ carbon rừng (tương đương 10.3 triệu tấn CO2) thông qua Ngân hàng Thế giới với đơn giá 5 USD/tấn, thu về 51.5 triệu USD (khoảng 1,250 tỷ đồng). WB đã thanh toán đợt một với số tiền 41.2 triệu USD (tương đương 997 tỷ đồng), đạt 80% kết quả giảm phát thải theo thỏa thuận ERPA đã ký[16].
Các chuyên gia lâm nghiệp ước tính giai đoạn 2021-2030, Việt Nam có tiềm năng sở hữu khoảng 40-70 triệu tín chỉ carbon rừng có thể tham gia trao đổi trên thị trường thế giới[17]. Để tận dụng cơ hội này, Chính phủ đã quyết định thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon vào năm 2025 và chính thức vận hành vào năm 2028[18]. UNDP cũng đang tích cực hỗ trợ Việt Nam trong nỗ lực bảo tồn và phục hồi rừng ngập mặn. Kể từ năm 2017, tổ chức này hỗ trợ trồng và phục hồi hơn 4,000 ha rừng ngập mặn và có kế hoạch trồng thêm 1,000 ha trong những năm tới. Thông qua sáng kiến Lời hứa khí hậu (Climate Promise), UNDP đang hỗ trợ xây dựng cơ sở dữ liệu carbon rừng ngập mặn ven biển, làm đầu vào quan trọng cho các chính sách về bảo tồn và ứng phó với khí hậu[19].
Thách thức và giải pháp cho chiến lược phát triển rừng ngập mặn
Thách thức lớn nhất
Thách thức lớn nhất trong việc bảo vệ rừng ngập mặn ở Việt Nam hiện nay bao gồm nhiều khía cạnh phức tạp. Trước hết, việc thực thi pháp luật còn yếu và thiếu hiệu quả, đặc biệt là trong việc kiểm soát các hoạt động chuyển đổi mục đích sử dụng rừng ngập mặn trái phép[20].
Tại Cà Mau, hơn 50% diện tích rừng đã bị chuyển đổi thành các trang trại nuôi tôm trong giai đoạn 1973-2008. Tương tự, Vườn Quốc gia Xuân Thủy, khu Ramsar đầu tiên của Việt Nam, chỉ còn giữ được khoảng 37% diện tích rừng so với năm 1986.
Một thách thức lớn khác là áp lực từ biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế. Các đập thủy điện quy mô lớn, hiện tượng sụt lún nhanh và mực nước biển dâng đang làm trầm trọng thêm tình trạng xói lở bờ biển ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Rừng ngập mặn cần có chu kỳ ngập triều để “thở”, nhưng nếu mực nước biển dâng vượt quá ngưỡng chịu đựng, rừng sẽ bị chết ngạt do ngập úng kéo dài[21].
Thêm vào đó, việc phụ thuộc quá nhiều vào ngân sách trung ương không đủ cho công tác bảo vệ rừng ngập mặn và phân phối không công bằng các lợi ích liên quan đến tài nguyên rừng ngập mặn cũng là những rào cản lớn.
Chính phủ vẫn chú trọng nhiều hơn vào việc trồng mới rừng ngập mặn thay vì tạo ra các động lực mạnh mẽ để bảo tồn diện tích rừng hiện có[22]. Đáng chú ý, nhiều dự án bảo vệ bờ biển đã sử dụng đê kè bê tông và đê biển để chống xói lở. Nghịch lý là những công trình cứng này thường làm suy giảm rừng ngập mặn. Nhiều nỗ lực bảo vệ khác cũng thất bại do thiếu kiến thức khoa học vững chắc trong việc trồng rừng thành công[23].
Giải pháp thúc đẩy phát triển rừng ngập mặn
Để thúc đẩy phát triển rừng ngập mặn, Việt Nam đã đề ra các giải pháp toàn diện và cụ thể. Theo Quyết định 1662/QĐ-TTg, mục tiêu trồng mới 20,000 ha rừng được phân bổ thành 9,800 ha rừng ngập mặn chắn sóng, chống xói lở và 10,200 ha rừng chắn gió, chắn cát[24]. Trong giai đoạn 2021-2025, kế hoạch ưu tiên trồng 11,000 ha[25]. Các nhiệm vụ ưu tiên bao gồm: xây dựng vườn ươm và sản xuất cây giống phục vụ trồng rừng ven biển; bảo vệ và phát triển rừng ngập mặn, ngăn chặn sạt lở bờ biển, đặc biệt tại khu vực ĐBSCL ; trồng rừng chắn gió, chắn cát, bảo vệ môi trường và chống sa mạc hóa tại các tỉnh miền Trung.
Để thực hiện hiệu quả, cần đẩy mạnh hợp tác công-tư trong trồng rừng, gắn với phát triển sinh kế và du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng. Đồng thời, tăng cường giám sát, cập nhật cơ sở dữ liệu tài nguyên rừng ven biển và phân bổ đất đi đôi với giao rừng. Nguồn vốn thực hiện sẽ được huy động từ ngân sách nhà nước và các nguồn vốn hợp pháp khác. Các địa phương cần chủ động phân bổ ngân sách địa phương và huy động các nguồn vốn hợp pháp để thực hiện Đề án tại địa phương theo quy định[26].
Cơ hội đầu tư vào thị trường tín chỉ carbon rừng ngập mặn
Thị trường tín chỉ carbon đang có triển vọng tăng trưởng mạnh mẽ, dự kiến đạt 694.6 tỷ USD vào năm 2025 và tăng lên 1,891.3 tỷ USD vào năm 2029, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm là 28.5%[27]. Đối với rừng ngập mặn, Việt Nam có tiềm năng lớn khi sở hữu khoảng 200,000 ha, với tổng giá trị kinh tế ước tính đạt 7.1 triệu USD mỗi năm, trong đó giá trị từ hấp thụ carbon chiếm khoảng 3 triệu USD[28].
Theo nghiên cứu mới nhất, khoảng 0.6 triệu ha rừng ngập mặn ở Đông Nam Á có thể tạo ra lợi nhuận thông qua tín chỉ carbon. Tuy nhiên, hiện nay chỉ có khoảng 70% chi phí bảo tồn được trang trải từ việc bán tín chỉ carbon[29]. Việt Nam đang chuẩn bị thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon vào năm 2025 và sẽ chính thức vận hành vào năm 2028. Chính phủ cũng đang tích cực làm việc với các đối tác như Hàn Quốc và Singapore, cũng như các đơn vị tư nhân quan tâm đến đầu tư trong lĩnh vực này. Đáng chú ý, các dự án carbon xanh trong tương lai sẽ tập trung nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời, điện gió ngoài khơi và năng lượng sinh khối. Điều này mở ra cơ hội đa dạng hóa danh mục đầu tư trong thị trường tín chỉ carbon[30].
Nguyễn Nhiều Lộc