
Đặt nền móng chống chịu khí hậu: Không thể chậm trễ
Với đặc điểm địa lý dễ tổn thương và khí hậu nhiệt đới gió mùa, Việt Nam đang đối diện ngày càng rõ nét với tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Mỗi năm, hàng loạt hiện tượng cực đoan như bão, hạn hán, ngập mặn hay nhiệt độ cao kỷ lục đang tác động đến hạ tầng, sản xuất nông nghiệp và sinh kế của hàng triệu người dân.
Tác động khí hậu không còn là nguy cơ tiềm tàng, mà là lực cản tăng trưởng thực sự. Ước tính từ Ngân hàng Thế giới cho thấy, nếu không hành động, đến năm 2050 GDP của Việt Nam có thể giảm tới 12,5% so với kịch bản không bị ảnh hưởng khí hậu. Suy giảm năng suất lao động, gián đoạn chuỗi cung ứng và thiệt hại về cơ sở hạ tầng sẽ là những hệ lụy khó tránh khỏi nếu thiếu các giải pháp thích ứng mạnh mẽ.
Để tránh kịch bản xấu, Việt Nam cần một chiến lược thích ứng chủ động và dài hạn. Những biện pháp như cải tiến kỹ thuật canh tác, đầu tư vào hạ tầng chống ngập và tối ưu hóa điều kiện làm việc trong thời tiết cực đoan là các bước đi không thể trì hoãn. Dù đòi hỏi nguồn lực lớn – khoảng 233 tỷ USD từ nay đến 2050 – nhưng đây là khoản đầu tư mang tính nền tảng cho phát triển bền vững, tương đương khoảng 0,75% GDP mỗi năm.
Đặc biệt, cần mở rộng vai trò của khu vực tư nhân và hộ gia đình trong các sáng kiến thích ứng. Hiện đã có nông dân áp dụng kỹ thuật canh tác mới, doanh nghiệp tự triển khai các giải pháp chống ngập. Tuy nhiên, họ vẫn thiếu thông tin khí hậu đáng tin cậy, khó tiếp cận công nghệ và tài chính ưu đãi. Đây là lúc Nhà nước cần vào cuộc mạnh mẽ hơn: xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, khuyến khích bảo hiểm rủi ro thời tiết, tích hợp yếu tố khí hậu vào quy hoạch đầu tư công và cải cách chính sách thuế đất, tài khóa theo hướng thúc đẩy đô thị bền vững.
Tầm nhìn dài hạn không thể thiếu sự kết nối giữa hành động cấp địa phương và chính sách trung ương. Nếu thực hiện đồng bộ, Việt Nam không chỉ giảm thiểu thiệt hại từ khí hậu mà còn tạo nền tảng vững chắc để chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh và toàn diện hơn.
Tách tăng trưởng khỏi phát thải: Bước chuyển không thể né tránh
Việt Nam đang bước vào giai đoạn bản lề khi phải giải bài toán phát triển với ràng buộc giảm phát thải. Tăng trưởng mạnh mẽ trong quá khứ chủ yếu dựa vào năng lượng hóa thạch và ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều nhiên liệu. Hệ quả là, dù phát thải đầu người chưa cao, nhưng mức phát thải theo đơn vị GDP lại vượt xa mức trung bình của các nước cùng nhóm thu nhập.
Cam kết trung hòa carbon vào năm 2050 đã đặt ra áp lực không nhỏ, nhưng cũng mở ra cơ hội tái cấu trúc toàn diện nền kinh tế. Quy hoạch điện VIII là ví dụ cụ thể cho thấy quyết tâm chuyển dịch: tăng mạnh công suất điện mặt trời và điện gió đến năm 2030, đồng thời xây dựng nền tảng cho hệ thống giao dịch phát thải, trước mắt áp dụng cho các ngành có mức phát thải lớn như điện, xi măng và thép.
Trong nông nghiệp, mục tiêu giảm 30% phát thải khí mê-tan vào năm 2030 phù hợp với cam kết quốc tế. Nhưng để hiện thực hóa các mục tiêu này, cần nhiều hơn là kế hoạch – phải có hành động cụ thể, đi kèm hỗ trợ thể chế và tài chính mạnh mẽ.
Trọng tâm đầu tư phải chuyển sang các hạng mục mang tính chuyển đổi: từ lưới điện thông minh, lưu trữ năng lượng, đến giao thông xanh và công nghệ tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, cần phát triển thị trường tín chỉ carbon minh bạch, tăng cường định giá phát thải và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong công nghệ sạch.
Một điểm mấu chốt là chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cho lao động thuộc ngành phát thải cao. Không có chuyển đổi công bằng, quá trình giảm phát thải sẽ thiếu bền vững và dễ gặp phản ứng xã hội. Trong giai đoạn 2026–2030, chính sách cần tập trung định giá phát thải, cải cách ưu đãi đầu tư xanh và đẩy mạnh dán nhãn năng lượng để tăng sức ép thị trường.
Chính phủ cũng có thể thúc đẩy thị trường xanh thông qua các “khoản mua xanh” – ưu tiên sử dụng ngân sách công để mua hàng hóa và công nghệ thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các quy định về phân loại sản phẩm xanh, tiêu chuẩn kỹ thuật hay chính sách chia sẻ rủi ro sẽ giúp doanh nghiệp tiên phong không bị cô lập trong hành trình chuyển đổi.
Tất cả những điều này không chỉ mang lại lợi ích môi trường, mà còn tạo động lực thể chế, nâng cao năng lực đánh giá dự án xanh và thúc đẩy cải cách trong các lĩnh vực như đấu thầu công, tài chính, quy hoạch phát triển – mở đường cho một nền kinh tế bền vững, hiệu quả và linh hoạt hơn.
Tăng trưởng xanh không còn là một lựa chọn mang tính chiến lược – mà là yêu cầu sống còn nếu Việt Nam muốn duy trì đà phát triển trong một thế giới nhiều biến động khí hậu. Ba trụ cột – thích ứng khí hậu, giảm phát thải và phát triển kinh tế biển – là nền tảng để Việt Nam xây dựng mô hình tăng trưởng mới, công bằng và hiện đại hơn.
Không có con đường ngắn nào để đến Net Zero. Nhưng nếu hành động sớm, đầu tư đúng và phối hợp hiệu quả giữa các cấp, Việt Nam có thể không chỉ ứng phó với thách thức mà còn dẫn đầu trong khu vực về chuyển đổi xanh. Tương lai không chờ đợi – giờ là lúc để hành động.
B.N