Biến đổi khí hậu là vấn đề cấp bách nhất trong thời đại của chúng ta, do đó các chính phủ, chính quyền các địa phương và doanh nghiệp đang từng ngày đặt ra các mục tiêu về “Net Zero”. Cam kết giảm lượng khí thải Carbon thể hiện trách nhiệm với môi trường và sự cam kết của các nhà hoạch định chính sách. Tuy nhiên, việc đưa ra tuyên bố luôn dễ dàng hơn việc thực hiện và đạt được những thành quả thực tiễn lại càng không dễ.
“Carbon” theo nghĩa chính là Cụm khí nhà kính mà Nghị định thư Kyoto đưa ra lần đầu tiên [Cụm khí nhà kính (GHG) ở Kyoto bao gồm Carbon dioxide (CO2), Methane (CH4), Nitrous oxide (N2O), Hydrofluorocarbon (HFCs), Perfluorocarbon (PFCs), Sulfur hexafluoride (SF6) và Nitrous trifluoride (NF3)]. Các khí nhà kính này thường được tổng hợp và đo bằng tấn Carbon dioxide tương đương (viết tắt là tCO2e) về khả năng tương đối của chúng trong việc gây ra sự nóng lên của khí quyển.
Biến đổi khí hậu đã thay đổi chương trình nghị sự của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và khái niệm về Trung hòa Carbon cũng vậy. Trung hòa Carbon có nghĩa là để có thể đạt được kết quả không phát thải Carbon cho một doanh nghiệp, địa điểm, sản phẩm, thương hiệu hoặc sự kiện, đầu tiên cần thực hiện đo lường, rồi giảm lượng khí thải đến mức có thể chấp nhận và sau đó bù đắp lượng khí thải còn lại bằng một lượng khí thải có thể tránh được hoặc tương đương. Điều này có thể đạt được bằng cách mua đủ các khoản tín chỉ bù đắp Carbon để tạo ra sự khác biệt. Ngược lại, Net Zero là một mục tiêu tham vọng hơn áp dụng cho toàn bộ tổ chức và chuỗi giá trị của tổ chức đó. Điều này có nghĩa sẽ cắt giảm lượng khí thải Carbon gián tiếp từ các nhà cung cấp đầu tiên trong chuỗi giá trị đến người dùng cuối, một sự nỗ lực đáng kể trong một thế giới mà các doanh nghiệp không kiểm soát hết toàn bộ chuỗi giá trị của họ.
Chi tiết về cách các công ty có thể đóng góp cho mục tiêu toàn cầu về “Không phát thải ròng” (Net Zero) đã được Science Based Targets initiative xây dựng (Mục tiêu dựa trên cơ sở khoa học), với các hành động được huy động từ chiến dịch Race to Zero. Cách tiếp cận đối với lượng khí thải tồn dư cũng khác nhau, với việc chủ động loại bỏ Carbon khỏi khí quyển là điều cần thiết để đạt được mức phát thải ròng bằng không. Sự bù đắp Carbon có thể chấp nhận được theo một số phương pháp để đạt được Trung hòa Carbon lâu dài, nhưng hầu hết các nhà nghiên cứu đồng ý rằng tốt nhất chỉ nên sử dụng như một biện pháp chuyển tiếp ngắn hạn trên lộ trình về “Net Zero”.
Việc áp dụng rộng rãi mục tiêu “Net Zero” trên toàn thế giới là một yếu tố quan trọng trong hành động vì khí hậu. Thỏa thuận chung Paris tìm cách giữ cho nhiệt độ toàn cầu tăng dưới mức 2°C và theo đuổi các nỗ lực để giữ ở mức 1,5°C. Trong khi đó, nghiên cứu đã chỉ ra rằng để tránh những tác động xấu nhất đến khí hậu, lượng khí thải Carbon cần phải giảm một nửa vào năm 2030 và đạt mức không phát thải vào giữa thế kỷ này. Ở cấp độ quốc gia, việc đạt tới Net Zero đòi hỏi phải giảm mạnh lượng khí thải từ hoạt động kinh doanh thông thường với việc loại bỏ khí thải Carbon trong khí quyển. Một số nền kinh tế lớn trên thế giới như Nhật Bản, Anh và Pháp, đã đặt mục tiêu không phát thải ròng vào năm 2050 và EU đã đặt mục tiêu này vào trọng tâm của Thỏa thuận Xanh Châu Âu.
Với bối cảnh doanh nghiệp, hoạt động của “Net Zero” thường được xem là trạng thái trong đó các hoạt động trong chuỗi giá trị của công ty không gây ra tác động đến khí hậu do phát thải Carbon. Điều này liên quan đến việc thiết lập và theo đuổi mục tiêu mức 1,5°C dựa trên cơ sở nghiên cứu về lượng khí thải trên toàn bộ chuỗi giá trị bằng việc loại bỏ vĩnh viễn một lượng khí thải Carbon tương đương ra khỏi khí quyển để trung hòa mọi khí thải khó loại bỏ còn lại.
Để thế giới đạt được Net Zero trong khung thời gian mà thỏa thuận Paris vạch ra, chính sách, công nghệ và hành vi cần phải thay đổi trên diện rộng. Chẳng hạn, người ta dự đoán rằng năng lượng tái tạo cần chiếm 70-85% điện năng trên thế giới vào năm 2050. Điều quan trọng là chúng ta phải suy nghĩ lại cách chúng ta cung cấp nhiên liệu cho giao thông vận tải và cải thiện hiệu quả sản xuất lương thực, thực phẩm. Đầu tư vào năng lượng tái tạo như điện mặt trời và năng lượng gió là một yếu tố then chốt, cũng như sự phát triển của các kỹ thuật loại bỏ và hấp thụ khí thải.
Tất nhiên, trong khi giảm phát thải phải là mục tiêu quan tâm của chúng ta, việc loại bỏ Carbon dioxide hiện vẫn cần thiết trong các lĩnh vực mà việc đạt được mức phát thải bằng không là rất khó khăn, chẳng hạn như ngành hàng không. Việc loại bỏ có thể đạt được theo một số cách, từ các phương pháp tiếp cận tự nhiên như khôi phục rừng và tăng cường hấp thụ Carbon trong đất đến các giải pháp công nghệ như thu và lưu trữ không khí trực tiếp.
Các doanh nghiệp muốn đạt được mục tiêu không phát thải ròng cần phải thực hiện một cách tiếp cận đa hướng. Họ phải giảm lượng khí thải Carbon từ các hoạt động, quản lý việc cắt giảm trong nội bộ và trong chuỗi cung ứng, đồng thời bù đắp lượng khí thải khó tránh khỏi trong ngắn hạn. Điều này bắt đầu từ dữ liệu chính xác, để giảm lượng khí thải, trước tiên cần phải hiểu chúng. Các doanh nghiệp có trách nhiệm cung cấp báo cáo dữ liệu chính xác, khách quan và xác nhận một cách minh bạch những thông số đó. Để đi xa hơn trạng thái Trung hòa Carbon và đạt mức không phát thải (Net Zero), các doanh nghiệp cần mở rộng cách nghĩ nghiêm túc về Carbon.
Nghị định thư về khí nhà kính phân loại khí thải Carbon thành ba phạm vi: (1) Các phát thải trực tiếp từ các nguồn được sở hữu hoặc kiểm soát, bao gồm đốt nhiên liệu tại chỗ như trong nồi hơi khí, phương tiện xe cộ và điều hòa không khí; (2) Các phát thải gián tiếp bao gồm từ việc tạo ra điện, nhiệt, làm mát và hơi nước; (3) Tất cả các phát thải gián tiếp khác xảy ra trong chuỗi giá trị của một doanh nghiệp.
Đây là những thứ khó theo dõi và kiểm soát nhất nhưng thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong phát thải của một doanh nghiệp, bao gồm những thứ liên quan đến các nhà cung cấp đầu chuỗi cung ứng cũng như các giai đoạn sử dụng đến cuối vòng đời của các sản phẩm và dịch vụ sản xuất. Hầu hết các doanh nghiệp hiện chỉ xem xét hai phạm vi đầu tiên, nhưng sẽ có nhiều lợi thế khi đo lường lượng khí thải trong phạm vi 3.
Các doanh nghiệp có thể xác định các điểm nóng phát thải trong chuỗi cung ứng của họ và đánh giá các nhà cung cấp về tính bền vững, xác định hiệu quả năng lượng và cơ hội giảm chi phí, đồng thời tích cực tham gia với các nhà cung cấp và nhân viên để giúp giảm phát thải. Họ cũng có thể tìm cách tác động đến hành vi của khách hàng, hoặc chuẩn bị cho kết thúc vòng đời sản phẩm, chẳng hạn bằng cách làm việc với các nhà bán lẻ và nhà phân phối. Do đó, điều quan trọng là để đạt được mục tiêu phát thải bằng không, các doanh nghiệp có nghĩa vụ phải hiểu và cắt giảm lượng khí thải trên cả ba phạm vi. Điều này thể hiện sự khác biệt quan trọng khác so với Trạng thái trung hòa Carbon. Vì để đạt được Trung hòa Carbon, một doanh nghiệp chỉ cần quan tâm đến phạm vi 1 và 2; phạm vi 3 được khuyến khích nhưng không bắt buộc.
Mục tiêu không phát thải bắt đầu bằng một thông báo và sau đó là những kết quả đạt được. Tuy nhiên, không doanh nghiệp nào nên đánh giá thấp tầm quan trọng của bước thẩm tra bổ sung nếu họ muốn thực hiện nỗ lực của mình một cách minh bạch và chính xác, từ đó xây dựng lòng tin của các bên liên quan và bảo vệ lợi ích thương hiệu của mình để đóng góp vào việc hạn chế biến đổi khí hậu. Mùa xuân, mùa của sự trong lành của thiên nhiên, của khí hậu làm cho mỗi chúng ta suy nghĩ một cách thấu đáo hơn về môi trường, đó cũng là cách nghĩ cho tương lai, cho các thế hệ con cháu chúng ta.
Nguyễn Đỗ