
Thực tế cho thấy, việc triển khai các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư nguồn vốn lớn, thời gian dài và năng lực công nghệ cao. Đây là thách thức không nhỏ, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Trong bối cảnh đó, thị trường các-bon được xem là giải pháp linh hoạt, cho phép doanh nghiệp kết hợp nhiều phương án khác nhau để tối ưu hóa chi phí giảm phát thải, thay vì chỉ phụ thuộc vào đầu tư công nghệ ngay từ đầu.
Theo Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), các doanh nghiệp tham gia thị trường các-bon sẽ sớm làm quen với việc kiểm kê, công bố dữ liệu phát thải khí nhà kính, cũng như thực hiện đầy đủ quy trình đo đạc, báo cáo và thẩm định (MRV). Đây là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị phát thải, đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế.
Sự chuẩn bị này càng trở nên cần thiết khi nhiều quốc gia và khu vực nhập khẩu đang xem xét áp dụng các hàng rào thuế quan và kỹ thuật liên quan đến khí hậu. Không chỉ Liên minh châu Âu (EU), mà Hoa Kỳ, Anh và nhiều nền kinh tế lớn khác cũng đang xây dựng các công cụ chính sách tương tự. Đáng chú ý, Cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon (CBAM) của EU dự kiến sẽ được triển khai mạnh trong giai đoạn 2026 – 2027, tác động trực tiếp đến các ngành sản xuất và xuất khẩu có cường độ phát thải cao.
Trong tối ưu hóa tài chính, thị trường các-bon đang mở ra cơ hội tiếp cận các nguồn vốn xanh cho doanh nghiệp. Những doanh nghiệp có chiến lược giảm phát thải rõ ràng, minh bạch dữ liệu và chủ động tham gia thị trường thường được các tổ chức tài chính, nhà đầu tư và đối tác quốc tế đánh giá cao hơn. Nhờ đó, họ có điều kiện tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, tài chính khí hậu và các chương trình hỗ trợ chuyển giao công nghệ phục vụ chuyển đổi xanh. Về dài hạn, việc tham gia thị trường các-bon góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm rủi ro thương mại và cải thiện hình ảnh thương hiệu.
Một điểm đáng chú ý trong chính sách hiện hành của Việt Nam là quy định cho phép sử dụng tối đa 30% tín chỉ các-bon để bù trừ nghĩa vụ tuân thủ, tương ứng với 30% lượng hạn ngạch phát thải khí nhà kính được phân bổ cho các cơ sở. Theo các chuyên gia, cơ chế này tạo ra sự liên thông giữa thị trường các-bon tuân thủ (nơi giao dịch hạn ngạch phát thải) và thị trường các-bon tự nguyện (nơi trao đổi tín chỉ các-bon từ các dự án giảm phát thải). Đồng thời so với nhiều quốc gia khác, tỷ lệ 30% được đánh giá là tương đối cao. Tại Trung Quốc hay Hàn Quốc, mức sử dụng tín chỉ các-bon để bù trừ nghĩa vụ tuân thủ thường chỉ ở mức từ 10-15%. Việc Việt Nam áp dụng tỷ lệ cao hơn cho thấy định hướng khuyến khích doanh nghiệp tích cực tham gia hình thành thị trường, đồng thời khuyến khích các hoạt động giảm phát thải tự nguyện trong nền kinh tế.
Cùng với việc hoàn thiện khung chính sách, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang phối hợp với các bộ, ngành liên quan như Bộ Công Thương, Bộ Xây dựng để xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn các-bon. Đây là bước đi quan trọng nhằm tạo hành lang pháp lý đồng bộ, thúc đẩy thị trường các-bon vận hành minh bạch, hiệu quả và phù hợp với thông lệ quốc tế.
Theo nghiên cứu do GreenCIC phối hợp với Cục Biến đổi khí hậu thực hiện trong khuôn khổ hỗ trợ kỹ thuật của Chương trình Chuyển đổi Năng lượng ETP/UNOPS, thị trường các-bon trong nước có thể giúp Việt Nam tiết kiệm khoảng 400–800 triệu USD chi phí đầu tư để đạt các mục tiêu giảm phát thải. Trong khi đó, thị trường các-bon quốc tế có thể huy động thêm từ 500 triệu đến 2 tỷ USD, tùy thuộc vào mức độ sẵn sàng về thể chế, kỹ thuật và thị trường.
Nguồn lực này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh ngân sách nhà nước còn hạn chế, trong khi nhu cầu đầu tư cho chuyển dịch năng lượng và giảm phát thải ngày càng lớn. Thị trường các-bon, vì vậy, được kỳ vọng sẽ trở thành công cụ hiệu quả hỗ trợ Việt Nam thực hiện các mục tiêu giảm phát thải theo Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC), đồng thời thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
Tuy nhiên, thị trường các-bon vẫn là lĩnh vực mới, trong khi nguồn nhân lực am hiểu chuyên sâu còn hạn chế. Nhiều địa phương gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và cập nhật các xu hướng phát triển của thị trường các-bon trên thế giới. Trước thực tế này, các cơ quan quản lý khuyến nghị cần tăng cường phối hợp giữa Trung ương và địa phương trong công tác tuyên truyền, đào tạo và phổ biến kiến thức, đồng thời xây dựng các kế hoạch giảm nhẹ phát thải khí nhà kính trên cơ sở kiểm kê đầy đủ, chính xác. Những giải pháp này sẽ là nền tảng để các địa phương và doanh nghiệp tham gia thị trường các-bon chủ động, hiệu quả và bền vững.
Trang Nguyễn
